1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ re-examine

re-examine

/"ri:ig"zæmin/
Động từ
  • xem xét lại (việc gì)
  • pháp lý hỏi cung lại, thẩm vấn lại
Kinh tế
  • kiểm tra lại
  • tái kiểm tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận