Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ re-examination
re-examination
/"ri:ig,zæmi"neiʃn/
Danh từ
sự xem xét lại
pháp lý
sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
Kinh tế
sự tái kiểm tra
sự tái thí nghiệm
tái điều tra
tái kiểm tra
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận