1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ re-enact

re-enact

Động từ
  • ban hành lại (luật, lệnh)
Kinh tế
  • sự tái xuất hiện
  • sự xuất hiện lại
  • tái chế định pháp luật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận