Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raw sludge
raw sludge
Kỹ thuật
băng chưa xử lý
băng thô
nước rác thô
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận