1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raw materials

raw materials

Kinh tế
  • nguyên liệu
Kỹ thuật
  • giấy đế (để tráng phấn)
  • giấy gốc
  • nguyên liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận