1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raw-boned

raw-boned

/"rɔ:"bound/
Tính từ
  • gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận