Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raw-boned
raw-boned
/"rɔ:"bound/
Tính từ
gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương
Thảo luận
Thảo luận