Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ravishing
ravishing
/"ræviʃiɳ/
Tính từ
làm say mê, làm say đắm, mê hồn
ravishing
beauty
:
sắc đẹp mê hồn
Thảo luận
Thảo luận