1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ravishing

ravishing

/"ræviʃiɳ/
Tính từ
  • làm say mê, làm say đắm, mê hồn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận