1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ravine

ravine

/rə"vi:n/
Danh từ
  • khe núi, hẽm núi (thường có suối)
Kỹ thuật
  • hẻm núi
  • khe
  • khe núi
  • mương xói
  • rầm
  • rãnh thoát nước
  • vực
Hóa học - Vật liệu
  • hẻm
Cơ khí - Công trình
  • rãnh xói (do mưa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận