ravine
/rə"vi:n/
Danh từ
- khe núi, hẽm núi (thường có suối)
Kỹ thuật
- hẻm núi
- khe
- khe núi
- mương xói
- rầm
- rãnh thoát nước
- vực
Hóa học - Vật liệu
- hẻm
Cơ khí - Công trình
- rãnh xói (do mưa)
Chủ đề liên quan
Thảo luận