Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ravelin
ravelin
/"rævlin/
Danh từ
quân sự
thành luỹ hình bán nguyệt
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận