1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rattletrap

rattletrap

Danh từ
  • đồ cà tàng
  • xe cà tàng xe tồng tộc
  • những đồ chơi Mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ
  • những đồ lặt vặt
  • cái mồm
  • người hay nói chuyện huyên thiên
Tính từ
  • cà tàng, cà khổ, tồng tộc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận