Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rattler
rattler
Danh từ
cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...)
người hay nói huyên thiên
người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc
rắn chuông
Thảo luận
Thảo luận