1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rattler

rattler

Danh từ
  • cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...)
  • người hay nói huyên thiên
  • người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc
  • rắn chuông

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận