1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rattle-pated

rattle-pated

Danh từ
  • người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận