Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rattle-brained
rattle-brained
/"rætlbreind/
Tính từ
có nhiều chuột
chuột; như chuột
phản bội; đê tiện, đáng khinh
tiếng lóng
hay cáu, hay gắt gỏng
Anh - Mỹ
tiếng lóng
ọp ẹp, long tay gãy ngõng
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận