1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rattle-brain

rattle-brain

/"rætlbrein/ (rattle-head) /"rætlhed/ (rattle-pate) /"rætlpeit/
  • head) /"rætlhed/ (rattle-pate) /"rætlpeit/
Danh từ
  • người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận