1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rattle-box

rattle-box

/"rætlbɔks/ (rattle-bag) /"rætl,bæg/
  • bag) /"rætl,bæg/
Danh từ
  • cái lúc lắc đồ chơi (cũng rattle-bladder)
  • người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận