1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ratoon

ratoon

/rə"tu:n/
Nội động từ
  • mọc chồi (mía sau khi đốn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận