Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ratiocinate
ratiocinate
/,ræti"ɔsineit/
Nội động từ
suy luận; suy lý
Thảo luận
Thảo luận