1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rating scale

rating scale

Kinh tế
  • thang đánh giá
Điện tử - Viễn thông
  • thang biểu phân loại (cho điểm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận