1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rating

rating

/"reitiɳ/
Danh từ
  • sự đánh giá (tài sản để đánh thuế)
  • mức thuế (địa phương)
  • việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...)
  • sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ
  • hàng hải cấp bậc; cương vị; chuyên môn (của một thuỷ thủ)
  • (số nhiều) (the rating) thuỷ thủ (trên một chiếc tàu)
  • Anh - Mỹ điểm số, thứ bậc (xếp loại học sinh)
  • kỹ thuật công suất, hiệu suất
Kinh tế
  • đánh giá
  • định đẳng cấp (xe hơi, tàu thủy)
  • định giá
  • định mức phí
  • hạng, đẳng cấp
  • mức nghe nhìn
  • mức nghe nhìn (các tiết mục phát thanh, truyền hình)
  • mức thuế địa phương
  • phân loại
  • việc đánh giá
  • xếp hạng
  • xếp loại
Kỹ thuật
  • chỉ tiêu định mức
  • công suất danh nghĩa
  • đặc trưng
  • đặc trưng danh nghĩa
  • định mức
  • giá trị danh định
  • năng suất danh định
  • mức độ
  • phạm vi hoạt động
  • phân loại
  • sự đánh giá
  • sự định mức
  • sự định tỷ lệ
  • sự ghi
  • sự khắc độ
  • sự phân loại
  • sự sắp xếp
  • sự xếp loại
Điện lạnh
  • chế độ định mức
  • tham số danh định
  • thông số định mức
Xây dựng
  • sự định chuẩn
Cơ khí - Công trình
  • sự lập quan hệ (đo dòng chảy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận