rating
/"reitiɳ/
Danh từ
- sự đánh giá (tài sản để đánh thuế)
- mức thuế (địa phương)
- việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...)
- sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ
- hàng hải cấp bậc; cương vị; chuyên môn (của một thuỷ thủ)
- (số nhiều) (the rating) thuỷ thủ (trên một chiếc tàu)
- Anh - Mỹ điểm số, thứ bậc (xếp loại học sinh)
- kỹ thuật công suất, hiệu suất
Kinh tế
- đánh giá
- định đẳng cấp (xe hơi, tàu thủy)
- định giá
- định mức phí
- hạng, đẳng cấp
- mức nghe nhìn
- mức nghe nhìn (các tiết mục phát thanh, truyền hình)
- mức thuế địa phương
- phân loại
- việc đánh giá
- xếp hạng
- xếp loại
Kỹ thuật
- chỉ tiêu định mức
- công suất danh nghĩa
- đặc trưng
- đặc trưng danh nghĩa
- định mức
- giá trị danh định
- năng suất danh định
- mức độ
- phạm vi hoạt động
- phân loại
- sự đánh giá
- sự định mức
- sự định tỷ lệ
- sự ghi
- sự khắc độ
- sự phân loại
- sự sắp xếp
- sự xếp loại
Điện lạnh
- chế độ định mức
- tham số danh định
- thông số định mức
Xây dựng
- sự định chuẩn
Cơ khí - Công trình
- sự lập quan hệ (đo dòng chảy)
Chủ đề liên quan
Thảo luận