1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ratine

ratine

/ræ"ti:n/ (ratteen) /ræ"ti:n/
Danh từ
  • Ratin (vải len tuyết xoắn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận