1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rath

rath

Tính từ
Danh từ
  • núi nhỏ; gò
  • (cổ Ireland) thành lũy; dinh thự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận