Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ratepayer
ratepayer
/"reit,peiə/
Danh từ
người đóng thuế
Kinh tế
người chịu thuế
người nộp thuế
người nộp thuế (địa phương)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận