1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rated potential

rated potential

Hóa học - Vật liệu
  • công suất khai thác tiềm năng (của một giếng)
  • tiềm năng danh nghĩa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận