1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rate fixer

rate fixer

Kinh tế
  • người định mức lương
  • người lập mức lương
Kỹ thuật
  • người định mức
Đo lường - Điều khiển
  • người định giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận