1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rate control

rate control

Toán - Tin
  • điều chỉnh vận tốc
Xây dựng
  • giám định chỉ tiêu
  • kiểm tra giá
Đo lường - Điều khiển
  • tỷ lệ điều chỉnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận