ratchet
/"rætʃ/ (ratchet) /"rætʃit/
Động từ
- lắp bánh cóc vào
- tiện thành bánh cóc
Kỹ thuật
- bánh cóc
- bộ bánh cóc
- cái chắn bánh xe
- cái chốt
- cấu bánh cóc
- chốt
- chốt cài
- chốt cửa
- chốt khóa
- con cóc
- móc
- then cài
- then cửa
- vấu
- vấu hãm
- vấu tỳ
Vật lý
- cái khoan tay kiểu bánh cóc
- cữ nhả
Kỹ thuật Ô tô
- cần siết 2 chiều
- con cóc, bánh cóc (chạy 1 chiều)
Chủ đề liên quan
Thảo luận