1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ratchet

ratchet

/"rætʃ/ (ratchet) /"rætʃit/
Động từ
  • lắp bánh cóc vào
  • tiện thành bánh cóc
Kỹ thuật
  • bánh cóc
  • bộ bánh cóc
  • cái chắn bánh xe
  • cái chốt
  • cấu bánh cóc
  • chốt
  • chốt cài
  • chốt cửa
  • chốt khóa
  • con cóc
  • móc
  • then cài
  • then cửa
  • vấu
  • vấu hãm
  • vấu tỳ
Vật lý
  • cái khoan tay kiểu bánh cóc
  • cữ nhả
Kỹ thuật Ô tô
  • cần siết 2 chiều
  • con cóc, bánh cóc (chạy 1 chiều)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận