1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ratch

ratch

/"rætʃ/ (ratchet) /"rætʃit/
Động từ
  • lắp bánh cóc vào
  • tiện thành bánh cóc
Kỹ thuật
  • bánh cóc
  • thanh răng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận