Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ratch
ratch
/"rætʃ/ (ratchet) /"rætʃit/
Động từ
lắp bánh cóc vào
tiện thành bánh cóc
Kỹ thuật
bánh cóc
thanh răng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận