Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ratatat
ratatat
/"rætə"tæt/ (rat-tat) /ræt"tæt/
tat) /ræt"tæt/
Danh từ
tiếng gõ cọc cọc (gõ cửa...)
Thảo luận
Thảo luận