1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ratatat

ratatat

/"rætə"tæt/ (rat-tat) /ræt"tæt/
  • tat) /ræt"tæt/
Danh từ
  • tiếng gõ cọc cọc (gõ cửa...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận