1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rataplan

rataplan

/,rætə"plæn/
Danh từ
  • tiếng trống tùng tùng
Động từ
  • đánh trống tùng tùng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận