Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ratafia
ratafia
/,rætə"fi:/ (ratafia) /,rætə"fiə/
Danh từ
rượu hạnh
bánh hạnh
Thảo luận
Thảo luận