1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ratafia

ratafia

/,rætə"fi:/ (ratafia) /,rætə"fiə/
Danh từ
  • rượu hạnh
  • bánh hạnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận