Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rat-trap
rat-trap
/"rættræp/
Danh từ
cái bẫy chuột
bàn đạp
xe đạp
có răng
tiếng lóng
cái mồm, cái mõm
Chủ đề liên quan
Xe đạp
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận