1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rat-poison

rat-poison

/"ræt,pɔizn/
Danh từ
  • bả chuột, thuốc diệt chuột

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận