1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raster

raster

  • mành
Kỹ thuật
  • bộ quét
  • mành
  • mành (quét)
Xây dựng
  • khung ánh sáng
  • mặt ảnh
Điện
  • khung quét màn hình
Toán - Tin
  • kiểu mành
  • raster
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận