1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raspy

raspy

/"rɑ:spi/
Tính từ
  • dễ bực tức, dễ cáu
  • (như) rasping

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận