Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raspy
raspy
/"rɑ:spi/
Tính từ
dễ bực tức, dễ cáu
(như) rasping
Thảo luận
Thảo luận