Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rasper
rasper
/"rɑ:spə/
Danh từ
cái giũa to
người giũa (gỗ...)
người chua ngoa, người khó chịu
săn bắn
hàng rào cao
Chủ đề liên quan
Săn bắn
Thảo luận
Thảo luận