1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raspberry

raspberry

/"rɑ:zbəri/
Danh từ
  • quả mâm xôi
  • thực vật học cây mâm xôi
  • tiếng lóng tiếng "ồ" , tiếng tặc lưỡi; cái bĩu môi; sự trề môi, sự nhún vai (để tó ý ghét, chế nhạo, chống đối)
Kinh tế
  • cây ngấy
  • quả ngấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận