1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raspatory

raspatory

/"rɑ:spətəri/
Danh từ
Y học
  • dụng cụ nạo xương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận