Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rashness
rashness
/"ræʃnis/
Danh từ
tính hấp tấp, tính vội vàng
tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả
Thảo luận
Thảo luận