1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rasher

rasher

/"ræʃə/
Danh từ
  • miếng mỡ mỏng, lá mỡ mỏng; khoanh jăm bông mỏng
Kinh tế
  • lát giăm bông mỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận