1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rascally

rascally

/"rɑ:skəli/
Tính từ
  • côn đồ, bất lương, đểu giả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận