Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rareripe
rareripe
/"reəraip/ (rathe-ripe) /"reiðraip/
ripe) /"reiðraip/
Tính từ
chín sớm, chín trước mùa
Kinh tế
chín sớm
mau chín
sự mau chín
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận