Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rarefy
rarefy
/"reərifai/
Động từ
làm loãng
không khí
làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào)
làm cho tế nhị hơn, làm cho tinh tế hơn (một ý kiến...)
Nội động từ
loâng đi
không khí
Kinh tế
đặc biệt
hiếm
làm loãng
làm tơi
Kỹ thuật
làm loãng
Chủ đề liên quan
Không khí
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận