Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rarefied
rarefied
/"reərifaid/
Tính từ
đã loâng đi
không khí
Kinh tế
đã loãng đi
Kỹ thuật
được làm loãng
được pha loãng
loãng
thưa
Xây dựng
bị chảy rã
Chủ đề liên quan
Không khí
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận