1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rarefied

rarefied

/"reərifaid/
Tính từ
Kinh tế
  • đã loãng đi
Kỹ thuật
  • được làm loãng
  • được pha loãng
  • loãng
  • thưa
Xây dựng
  • bị chảy rã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận