Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rarefaction
rarefaction
/,reəri"fækʃn/
Danh từ
vật lý
sự làm loãng khí, sự rút khí
Kỹ thuật
sự làm loãng
sự làm loãng khí
sự pha loãng
Xây dựng
sự làm chân không
Điện lạnh
sự làm hiếm khí
Y học
sự loãng
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận