1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rarefaction

rarefaction

/,reəri"fækʃn/
Danh từ
  • vật lý sự làm loãng khí, sự rút khí
Kỹ thuật
  • sự làm loãng
  • sự làm loãng khí
  • sự pha loãng
Xây dựng
  • sự làm chân không
Điện lạnh
  • sự làm hiếm khí
Y học
  • sự loãng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận