Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rarebit
rarebit
/"reəbit/
Danh từ
món rêbit, món bánh mì rán phó mát (cũng Welsh rarebit)
Kinh tế
món bánh mì rán với fomat
món rabít
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận