1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rarebit

rarebit

/"reəbit/
Danh từ
  • món rêbit, món bánh mì rán phó mát (cũng Welsh rarebit)
Kinh tế
  • món bánh mì rán với fomat
  • món rabít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận