1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rapturously

rapturously

Phó từ
  • sung sướng vô ngần, mê ly
  • chăm chú, say mê
  • cuồng nhiệt, nhiệt liệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận