Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raptured
raptured
/"ræptʃəd/
Tính từ
sung sướng như lên tiên, mê ly
Thảo luận
Thảo luận