Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raptly
raptly
Phó từ
sung sướng vô ngần, mê ly
chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
Thảo luận
Thảo luận