1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rapprochement

rapprochement

/ræ"prɔʃmỵ:ɳ/
Danh từ
  • việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận