Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rapid transit
rapid transit
Danh từ
hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không )
Giao thông - Vận tải
sự đi qua nhanh
sự quá cảnh nhanh
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận